网页Container: A truck trailer body that can be detached from the chassis for loading into a vessel, a rail car or stacked in a container depot. Containers may be ventilated, …
网页 · Từ điển hàng hải Link Download: Google Drive Bài liên quan Giáo trình học E-logistics THƯ VIỆN - 09/01/2019 Introduction to Logistics & Supply Chain Management …
网页Thuật ngữ chuyên ngành Hàng Hải (P.2) 22-12-2016 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu 21-12-2016 DANH MỤC DỊCH VỤ Giao nhận vận tải quốc tế Dịch vụ …
网页Tự điển hàng hải điện tử. 23 Tháng Mười Một, 2018. Trong ngành Hàng hải, tiếng Anh là một yếu tố rất quan trọng. Ngoài việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp tốt trên tàu, những …
网页Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng) C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm. Một điều kiện giao …
网页TỪ ĐIỂN HÀNG HẢI CHUYỂN ĐỔI ĐƠN V Ị CẢNG BIỂN - SÂN BAY TỶ GIÁ NGOẠI TỆ Liên hệ Điện thoại: (028) 629 020 08 Fax: (028) 629 020 07 Email: Trụ …
网页1. Sự khước từ: Là việc từ chối thực hiện một hành động. (abandonment of action). Thí dụ: Khước từ việc thưa kiện, truy cứu, chuyến hành trình, việc giao nhận hàng vì những lý …
网页 · TỪ ĐIỂN HÀNG HẢI . A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. Ability: khả năng. Able seaman: Thủy thủ có bằng. Above: ở …
网页 · Ebook Từ điển Hàng hải Anh Việt và Việt Anh (-Vietnamese and Vietnamese-): Phần 1. Trong ngành Hàng hải, tiếng Anh là một yếu tố rất quan …
网页Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng) C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí. Một điều kiện giao hàng trong Incorterm
网页Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ điển Hàng Hải, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên. ình tàu chạy, thời gian biểu Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc Title: quyền sở hữu, tư cách Title: tên (hải đồ ...
网页Tự điển hàng hải điện tử. 23 Tháng Mười Một, 2018. Trong ngành Hàng hải, tiếng Anh là một yếu tố rất quan trọng. Ngoài việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp tốt trên tàu, những sỹ quan, thuyền trưởng tương lai hoặc những người đi theo ngành đều cần Tiếng Anh để ...
网页 · TỪ ĐIỂN HÀNG HẢI . A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. Ability: khả năng. Able seaman: Thủy thủ có bằng. Above: ở trên. Absolute right: quyền tuyệt đối. Absolve: miễn trách, giải phóng.
网页Từ điển Hàng Hải Anh Việt. Nhà xuất bản: Văn Hóa Thông Tin. |. Tác giả: Đỗ Thái Bình. |. Loại sách: Tiếng Anh. 0₫. Từ điển Hàng Hải Anh Việt - tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Hotline hỗ trợ 24/7: 0914.85.6662 - 083.695.9999.
网页Nghĩa của từ Hàng hải - Từ điển Việt - Anh: Danh từ, marine, maritime, nautical, naval, navigational, navy, Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân Tratu Mobile Plugin Firefox Forum Soha Tra Từ Thay đổi gần đây Trang đặc biệt ...
网页 · từ điển hàng hải. by Admin 12.05.13 14:18. A. A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. Ability: khả năng. Able seaman: Thủy thủ có bằng. Above: ở trên.
网页 · 150+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải đầy đủ nhất. Chủ đề từ vựng về hàng hải khá đặc thù đối với nhiều người theo chuyên ngành này. Có rất nhiều khía cạnh của từ vựng cần bạn khai thác sâu …
网页 · Trong ngành Hàng hải, tiếng Anh là một yếu tố rất quan trọng. Ngoài việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp tốt trên tàu, những sỹ quan, thuyền trưởng tương lai hoặc những người đi theo ngành đều cần Tiếng Anh để …
网页 · Taisach.org – Quyển sách Từ Điển Anh – Việt Khoảng 100.000 Từ (NS Minh Trí) viết bởi tác giả Kỳ Duyên và được Minh Trí phát hành. Từ Điển Anh – Việt Khoảng 100.000 Từ (NS Minh Trí) được bán với giá 67,500₫, hãy mua sách để ủng hộ tác giả bạn nhé. Bạn đang xem: Từ ...
网页TỪ ĐIỂN HÀNG HẢI CHUYỂN ĐỔI ĐƠN V Ị CẢNG BIỂN - SÂN BAY TỶ GIÁ NGOẠI TỆ Liên hệ Điện thoại: (028) 629 020 08 Fax: (028) 629 020 07 Email: Trụ sở chính: 189 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP HCM ...
网页Từ khoá: hàng hải giao thông vận tải từ điển chuyên ngành từ điển 2008 378.5 kB Số trang: 50 Lượt xem: 23,105 Ưa thích: 27 1 Địa chỉ của tài liệu:
网页Nghĩa của từ Hàng hải - Từ điển Việt - Anh: Danh từ, marine, maritime, nautical, naval, navigational, navy, Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân Tratu Mobile Plugin Firefox Forum Soha Tra Từ Thay đổi gần đây Trang đặc biệt ...
网页Trọn bộ từ vựng 175+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải của 4Life Center sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp! 4Life Center mang đến giải pháp giúp người Việt có thể dùng tiếng Anh như Ngôn ngữ thứ hai. Triết lý của 4Life là giúp con người Hạnh phúc thông qua sự tôn trọng và phát huy Tài năng ...
网页 · 150+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải đầy đủ nhất. Chủ đề từ vựng về hàng hải khá đặc thù đối với nhiều người theo chuyên ngành này. Có rất nhiều khía cạnh của từ vựng cần bạn khai thác sâu …
网页 · Re: Từ điển hàng hải by thanhtrung117 Fri Oct 15, 2010 4:26 pm thanks. cái file này ko biết đã truyền qua biết bao đời SV GTVT rồi, từ lúc tôi vào trường đến bây giờ quay lại vẫn thấy nó.
网页 · Nối tiếp nội dung phần 1 cuốn sách "Từ điển hàng hải Anh - Việt và Việt - Anh (Maritime dictionary - Vietnamese & Vietnamese )" của tác giả Cung Kim Tiến biên soạn, phần 2 giới thiệu tới người đọc khoảng 18000 thuật ngữ Việt - Anh thuộc các lĩnh vực liên quan đến ...
网页Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "ngành hàng hải" dịch thành: marine, maritime, navigation. Câu ví dụ Để hoạt động hiệu quả hơn, họ thay đổi chiến thuật, đệ trình một dự luật cấm công dân Anh trợ giúp hoặc tham gia các hoạt động buôn bán nô lệ đến ...
网页Cách tra Từ điển Hán Việt. Để tra từ điển Hán Việt, bạn có thể gõ bằng tiếng Việt như “công an, giao thông…” hoặc là nếu bạn biết chữ Hán thì có thể truy nguồn gốc ý nghĩa từ tiếng Việt qua chữ Hán. Bạn có thể nhập trực tiếp chữ Hán phồn thể hoặc giản ...
网页 · Taisach.org – Quyển sách Từ Điển Anh – Việt Khoảng 100.000 Từ (NS Minh Trí) viết bởi tác giả Kỳ Duyên và được Minh Trí phát hành. Từ Điển Anh – Việt Khoảng 100.000 Từ (NS Minh Trí) được bán với giá 67,500₫, hãy mua sách để ủng hộ tác giả bạn nhé. Bạn đang xem: Từ ...
网页Trang Chủ > Tiện ích > Từ điển hàng hải. -- Liên kết hữu ích -- Bộ Công Thương Bộ Tài Chính Bộ Giao Thông Vận Tải Bộ Kế Hoạch Và Đầu Tư Cục Hàng Hải Việt Nam Sở Công Thương TP.HCM Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.HCM Sở Giao thông vận tải TPHCM Tổng cục hải quan Việt ...
网页 · Từ điển hàng hải. Chia sẻ: Nguyễn Thị Hảo | Ngày: 14-11-2010 | Loại File: DOC | Số trang: 50. Thêm vào BST. Báo xấu. 1.373. lượt xem 500. download. Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ. Tài liệu tham khảo chuyên ngành hàng hải - …
网页"Từ điển hàng hải Anh - Việt và Việt - Anh (Maritime dictionary - Vietnamese & Vietnamese )" gồm khoảng 25000 thuật ngữ phần Anh - Việt và 18000 thuật ngữ phần Việt - Anh thuộc các lĩnh vực liên quan đến biển như hải dương học, khí tượng biển, thủy văn, luật biển, công nghệ đóng và chữa tàu. Phần 1 ...
网页bakelite press máy ép bakêlit bakelized paper giấy bakêlit baking varnish sơn dầu sấy khô balance cái cân; sự cân bằng; lắc; đối trọng; cân, làm cân. balance area diện líc[r] - Tại 123doc thư viện tài liệu trực tuyến Việt Nam
网页Trọn bộ từ vựng 175+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải của 4Life Center sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp! 4Life Center mang đến giải pháp giúp người Việt có thể dùng tiếng Anh như Ngôn ngữ thứ hai. Triết lý của 4Life là giúp con người Hạnh phúc thông qua sự tôn trọng và phát huy Tài năng ...
网页Tài liệu Từ điển về hàng hải: TỪ ĐIỂN HÀNG HẢIfA hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. Ability: khả năng. Able seaman: Thủy thủ có bằng Above: ở trên. Absolute right: quyền tuyệt đối. Absolve: …
网页 · Re: Từ điển hàng hải by thanhtrung117 Fri Oct 15, 2010 4:26 pm thanks. cái file này ko biết đã truyền qua biết bao đời SV GTVT rồi, từ lúc tôi vào trường đến bây giờ quay lại vẫn thấy nó.
网页 · Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải chữ T. – T.p.h = ton per hour: tấn/giờ. – Tabular: xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu) – Tackle: cẩu, cần cẩu. – Tackle: xử lý, tìm cách giải quyết. – Take care of: chăm sóc, trông …
网页 · TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT Cơ bản (MOONYERIM) TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN Cơ bản (MOONYERIM) Vietnamese- Dictionary (Vietnam Lexicography Centre) Vietnamese Dictionary (Vietnam Lexicography Centre) KOREAN LANGUAGE INSTITUTE. Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của (Viện Quốc ngữ Quốc gia)
网页 · Taisach.org – Quyển sách Từ Điển Anh – Việt Khoảng 100.000 Từ (NS Minh Trí) viết bởi tác giả Kỳ Duyên và được Minh Trí phát hành. Từ Điển Anh – Việt Khoảng 100.000 Từ (NS Minh Trí) được bán với giá 67,500₫, hãy mua sách để ủng hộ tác giả bạn nhé. Bạn đang xem: Từ ...